Vôi Hoá Cột Sống Cổ: Dấu Hiệu và Hướng Điều Trị
Vôi hoá cột sống cổ gây ra cơn đau nhức, tê mỏi, cứng vùng cổ và ảnh hưởng đến khả năng vận động ở cơ quan này. Bệnh lý thường ảnh hưởng đến nhóm người trung niên, cao tuổi, làm công việc văn phòng, nằm sai tư thế,… Bệnh nếu không được kiểm soát kịp thời có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến khả năng vận động.
Vôi hoá cột sống cổ là bệnh gì?
Vôi hoá cột sống cổ có thể xảy ra bất kỳ vị trí nào trong 7 đốt sống cổ, tính từ đáy sọ (đốt sống C1) đến đáy cổ (đốt sống C7). Tương tự như tóc và móng tay, xương liên tục tái tạo và làm mới. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể bị hư hỏng, viêm mô xương gây ảnh hưởng đến sự phát triển của các xương xung quanh. Tình trạng này khiến các tế bào xương mới bị lắng đọng tại vị trí bị ảnh hưởng và hình thành vôi cột sống.
Bệnh vôi hoá cột sống cổ đề cập đến tình trạng lắng đọng canxi tại các dây chằng được nối từ thân đốt sống cổ đến các mấu vai, mấu ngang dẫn đến cột sống bị vôi hoá, hình thành các gai xương. Trường hợp các gai chèn ép dây thần kinh hoặc đè ép vào mạch máu có thể gây ra cảm giác đau đớn, khó chịu. Đa số các trường hợp bị vôi hoá cột sống cổ ảnh hưởng ở đốt sống cổ C4 C5 C6.
Theo nhận định của các chuyên gia, bệnh lý có mối liên hệ mật thiết với quá trình lão hoá tự nhiên của cơ thể và liên quan đến một số bệnh lý xương khớp mãn tính như viêm xương khớp, thoát vị đĩa đệm, thoái hoá đốt sống cổ, hẹp ống sống,… Bệnh đặc trưng bởi cơn đau nhức tại vùng cổ, ngứa ran, yếu, tê bì, cứng cổ. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, các biểu hiện có thể lan rộng đến vai, bàn tay, cánh tay.
Nguyên nhân vôi hoá cột sống cổ
Thực tế nhận thấy, bệnh vôi hoá cột sống cổ có thể xảy ra bởi nhiều nguyên nhân và yếu tố khác nhau. Bởi cột sống cổ đảm nhận chức năng ngửa, xoay, cúi, gập hoặc đơn thuần là giữ thăng bằng trước áp lực từ phần đầu. Trường hợp nằm sai tư thế, ngồi quá lâu cũng có thể tác động đến các đốt sống cổ và đẩy nhanh tốc độ vôi hoá.
Dưới đây là một số nguyên nhân gây ra bệnh lý:
- Chấn thương: Bất kỳ chấn thương, tai nạn nào ở cột sống cũng đều có thể làm tăng nguy cơ bị vôi hoá cột sống và cột sống cổ nếu không được điều trị đúng cách, triệt để. Đây cũng được hiểu là quá trình tăng sinh tế bào xương nhằm bù đắp vào vị trí bị tổn thương. Nhưng do bất thường nào đó có thể khiến tế bào xương sản sinh quá mức, dẫn đến lắng đọng canxi ở cột sống và dây chằng.
- Lắng đọng calcipyrophosphat bất thường: Đây là biểu hiện bất thường trong cơ thể khiến hàm lượng canxi trong cơ thể tăng sinh không kiểm soát. Từ đó đẩy nhanh quá trình vôi hoá.
- Vận động quá mức: Thường xuyên lao động nặng, sai tư thế trong thời gian dài, tập luyện thể thao quá sức có thể hình thành các tổn thương tại cột sống cổ và làm tăng nguy cơ bị thoái hoá, vôi hoá ở đốt sống cổ.
- Lười vận động: Thói quen ít vận động có thể khiến các khớp xương bị giảm biên độ vận động, ảnh hưởng đến hoạt động tuần hoàn máu đến nuôi dưỡng các khớp, đẩy nhanh quá trình lão hoá và hình thành vôi hoá cột sống cổ.
- Thừa cân – béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức có thể làm tăng áp lực lên cột sống cổ và tăng nguy cơ hình thành tổn thương ở cơ quan này về lâu dài. Do đó, có thể nhận thấy người bị thừa cân – béo phì thường gặp các vấn đề xương khớp hơn so với người bình thường.
- Thiếu dưỡng chất: Ăn uống thiếu khoa học, không cung cấp đủ dưỡng chất thiết yếu, đặc biệt là canxi có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về xương khớp như thoái hoá khớp, vôi hoá cột sống, gai cột sống, thoát vị đĩa đệm,…
- Các nguyên nhân khác: Ngoài những nguyên nhân trên, bệnh vôi hoá cột sống cũng có thể xảy ra do yếu tố tuổi tác, di truyền, mắc các bệnh xương khớp mãn tính như viêm cột sống, thoái hoá cột sống, gai cột sống cổ,…
Dấu hiệu nhận biết
Các triệu chứng lâm sàng của bệnh vôi hoá cột sống cổ tương tự với bệnh gai cột sống cổ. Do đó, nhiều người bệnh thường nhầm lẫn các bệnh lý này và dẫn đến áp dụng các biện pháp điều trị và chăm sóc không đúng cách. Tình trạng này khiến bệnh lý tiến triển nặng nề hơn và có thể gây ra biến chứng nguy hiểm.
Các dấu hiệu nhận biết bệnh vôi hoá cột sống cổ:
- Cơn đau nhức xuất hiện ở vùng cổ, triệu chứng có thể tiến triển nặng nề hơn khi cúi xuống hoặc làm việc trong một tư thế.
- Người bệnh có thể bị cứng cổ sau khi ngủ dậy, gặp khó khăn khi vận động khớp cổ
- Cơn đau do bệnh lý gây ra có thể lan rộng xuống cánh tay, bả vai, bàn tay (trường hợp bị chèn ép dây thần kinh)
- Hạn chế khả năng vận động trong trường hợp vôi hoá cột sống cổ tiến triển nặng
Các biểu hiện do bệnh lý gây ra nếu không được thăm khám và kiểm soát sớm có thể tiến triển nặng nề, gây ảnh hưởng đến sinh hoạt, chất lượng cuộc sống và khả năng vận động. Nghiêm trọng hơn có thể gây ra các biến chứng nặng nề như hẹp tủy sống, chèn ép rễ thần kinh, tàn phế,…
Bệnh vôi hoá cột sống cổ có nguy hiểm không?
Theo nhận định của các chuyên gia, bệnh vôi hoá cột sống nói chung và vôi hoá cột sống cổ nói riêng là bệnh xương khớp mãn tính, tiến triển dai dẳng và gần như không thể điều trị dứt điểm. Tuy nhiên, bệnh nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể kiểm soát tốt các biểu hiện lâm sàng, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Trường hợp chủ quan, điều trị không đúng cách, sinh hoạt không đúng cách có thể khiến bệnh lý trở nên nặng nề hơn, đẩy nhanh quá trình vôi hoá và làm tăng nguy cơ phát sinh các biến chứng nguy hiểm sau:
- Thoát vị đĩa đệm: Tại vị trí dây chằng bị vôi hoá cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng đàn hồi của đĩa đệm. Lâu dần, tình trạng mất nước ở bao xơ đĩa đệm tăng dẫn đến nứt rách, tạo điều kiện cho nhân nhầy bên trong thoát ra ngoài và hình thành khối thoát vị.
- Hẹp tủy sống: Tình trạng vôi hoá cột sống cổ có thể gây ra biến chứng hẹp tủy sống. Theo đó, quá trình lắng đọng canxi lâu ngày có thể khiến cột sống cổ bị thu hẹp, thay đổi trật tự cấu trúc của các đốt sống, các dây thần kinh, mạch máu và tuỷ sống lúc này có thể bị chèn ép trong lỗ hẹp gây đau và đi kèm với các biểu hiện thần kinh khác.
- Chèn ép rễ thần kinh: Tại vị trí bị vôi hoá trên cột sống cổ có thể gây gián đoạn hoặc ngắt quãng đường truyền dẫn tín hiệu thông tin từ não bộ do rễ thần kinh tủy sống bị chèn ép quá mức. Tuỳ thuộc vào mức độ tổn thương, có thể gây rối loạn cảm giác, gây mỏi, yếu liệt chi, rối loạn thần kinh thực vật,…
- Rối loạn tiền đình: Rối loạn tiền đình được xem là biến chứng thường gặp nhất ở người bị vôi hoá cột sống cổ. Bởi đây là vùng tập trung nhiều dây thần kinh, mạch máu quan trọng. Trường hợp bị chèn ép, ngắt quãng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tuần hoàn máu não, làm gián đoạn tín hiệu dẫn truyền thần kinh. Lúc này, bệnh nhân có các biểu hiện như buồn nôn, chóng mặt, mất ngủ, suy giảm trí nhớ, mất khả năng thăng bằng,…
Chẩn đoán vôi hoá cột sống cổ
Các biểu hiện lâm sàng của bệnh vôi hoá cột sống cổ có nét tương đồng với bệnh gai cột sống. Do đó, người bệnh có thể nhầm lẫn các bệnh lý này. Trước khi áp dụng các phương pháp điều trị, bác sĩ chuyên khoa sẽ yêu cầu người bệnh thực hiện kỹ thuật chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng để xác định căn nguyên, mức độ tổn thương. Từ đó áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp.
Chẩn đoán lâm sàng:
- Cơn đau phân bố tại vị trí bị vôi hoá: Trường hợp bị vôi hoá cột sống cổ, các triệu chứng lâm sàng ảnh hưởng đến toàn bộ vùng cổ, vai gáy, sau đầu, hai bên bả vai và có thể lan xuống cánh tay.
- Tê bì tay, chân: Trường hợp tủy sống bị chèn ép do vôi hoá có thể khiến vùng cổ bị co cứng, cảm giác tê bì, ngứa ran dẫn đến mất cảm giác tại các chi tương ứng. Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến rối loạn cảm giác nóng lạnh.
- Một số triệu chứng điển hình khác: Ù tai, hoa mắt, chóng mặt, vận động kém, suy giảm trí nhớ,…
Chẩn đoán cận lâm sàng:
- Chụp X – quang cột sống cổ: Đây là kỹ thuật thường được áp dụng trong chẩn đoán các bệnh xương khớp, trong đó có vôi hoá cột sống. Phương pháp này giúp ghi lại những tổn thương ở cột sống cổ cũng như các cơ quan xung quanh.
- Chụp CT scan: Chụp CT scan cho ra kết quả chính xác hơn về cấp độ tổn thương trên cột sống cổ cũng như nguy cơ tiến triển biến chứng về sau.
- Chụp cộng hưởng từ MRI: Cho hình ảnh chẩn đoán chi tiết cũng như kết quả chính xác nhất về vị trí vôi hoá tại cột sống cổ, mức độ tổn thương do bệnh lý gây ra,…
- Các chẩn đoán khác: Ngoài những kỹ thuật trên, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh xét nghiệm sinh hoá và tế bào máu ngoại vi để xác định các yếu tố bất thường.
Các phương pháp điều trị vôi hoá cột sống cổ
Vôi hoá cột sống cổ là bệnh lý xương khớp mãn tính, tiến triển dai dẳng và không thể điều trị dứt điểm. Mục đích của việc điều trị là giúp kiểm soát các biểu hiện lâm sàng, làm chậm tiến triển của bệnh và giúp nâng cao chất lượng cuộc sống người bệnh. Tuỳ thuộc vào mức độ tổn thương, các biểu hiện lâm sàng, tình trạng sức khoẻ, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
1. Các biện pháp cải thiện tại nhà
Cơn đau nhức do bệnh vôi hoá cột sống và cột sống cổ gây ra có thể được cải thiện thông qua các biện pháp chăm sóc tại nhà. Theo đó, trường hợp bệnh mới khởi phát, ở mức độ nhẹ, người bệnh có thể dành thời gian nghỉ ngơi, xoa bóp, massage hoặc chườm nóng, chườm lạnh để giảm đau, tê bì, ngứa ran ở vùng cổ.
Một số biện pháp điều trị tại nhà giúp cải thiện bệnh lý, bao gồm:
- Nghỉ ngơi: Người bệnh cần hạn chế các hoạt động gây ảnh hưởng đến vùng cổ và dành thời gian để nghỉ ngơi giúp cải thiện triệu chứng. Bởi cơn đau do bệnh lý gây ra có tính chất cơ học, theo đó triệu chứng tiến triển nặng khi hoạt động mạnh và thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Thực hiện động tác đúng, tư thế khoa học như ngồi thẳng lưng, đúng tư thế, dành thời gian vận động nhẹ nhàng, giãn các cơ nếu ngồi hoặc đứng trong thời gian dài.
- Chườm nóng, chườm lạnh: Để cải thiện cơn đau và một số biểu hiện đi kèm, người bệnh có thể áp dụng liệu pháp chườm nóng/ chườm lạnh tại khu vực bị tổn thương. Bên cạnh đó, nên tắm nước ấm hoặc dùng chăn điện để tăng hiệu quả chữa trị. Tuỳ thuộc vào tình trạng bệnh lý có thể lựa chọn liệu pháp phù hợp.
- Xoa bóp, massage: Trường hợp bị vôi hoá cột sống cổ có thể tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa thực hiện biện pháp xoa bóp, massage để cải thiện các triệu chứng ở vùng cổ do bệnh lý gây ra. Việc áp dụng biện pháp này đều đặn và đúng cách còn giúp tăng tuần hoàn máu, giảm chèn ép rễ thần kinh, cải thiện chức năng vận động cũng như hạn chế các rủi ro không mong muốn.
- Tận dụng các thảo dược tự nhiên: Việc tận dụng một số thảo dược tự nhiên như lá lốt, ngải cứu, gừng tươi, cỏ xước,… Có thể giúp giảm đau, tăng tuần hoàn máu và cải thiện một số biểu hiện đi kèm do bệnh lý gây ra. Theo đó, người bệnh có thể dùng bài thuốc đắp chữa vôi hoá cột sống và cột sống cổ hoặc bài thuốc uống để thiện.
2. Sử dụng thuốc Tây điều trị
Việc sử dụng thuốc điều trị có thể giúp cải thiện cơn đau nhức, tê bì, dị cảm, cứng cổ do bệnh lý gây ra. Tuy nhiên, một số loại thuốc điều trị có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Do đó, người bệnh cần thông báo với bác sĩ chuyên khoa về tình trạng sức khoẻ, các loại thuốc đang sử dụng để được chỉ định loại thuốc điều trị phù hợp.
Một số loại thuốc thường được dùng trong điều trị bệnh lý, bao gồm:
- Thuốc giảm đau: Để cải thiện cơn đau mức và một số biểu hiện đi kèm, bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm đau thông thường như Paracetamol.Thuốc được đánh giá có độ an toàn cao ở liều điều trị và có thể dùng được trong nhiều trường hợp.
- Thuốc chống viêm không steroid: Meloxicam, Aspirin, Ibuprofen, Diclofenac,… là các loại thuốc chống viêm không steroid thường được chỉ định trong điều trị vôi hoá cột sống cổ khi nhóm thuốc giảm đau thông thường không mang lại tác dụng như mong muốn. Mặc dù mang lại hiệu quả cao nhưng thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ. Do đó, người bệnh cần tuân thủ chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa về liều dùng và cách dùng.
- Thuốc giãn cơ: Các loại thuốc giãn cơ như Epelax, Doterco 50, Deonas, Epezan,… tác động lên hệ thần kinh trung ương, cơ trơn mạch máu giúp giãn cơ vân và giãn mạch. Từ đó, giúp co giãn dây chằng, giảm đau nhức và cải thiện chức năng vận động ở khớp cổ.
- Thuốc tiêm: Trường hợp không đáp ứng các nhóm thuốc đường uống. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc tiêm giúp giảm đau nhanh, kháng viêm hiệu quả. Theo đánh giá của các chuyên gia, thuốc tiêm mang lại tác dụng trong vòng 4 – 6 tuần. Bên cạnh đó, trường hợp bệnh ở mức độ nghiêm trọng, bác sĩ chuyên khoa có thể đề nghị tiêm steroid giúp giảm tín hiệu đau truyền đến não bộ.
3. Vật lý trị liệu
Bên cạnh sử dụng thuốc điều trị, bác sĩ cũng có thể chỉ định kết hợp với vật lý trị liệu để hỗ trợ quá trình điều trị. Đây được xem là giải pháp mang lại hiệu quả tốt và gần như không phát sinh rủi ro ngoại ý.
Các phương pháp vật lý trị liệu không chỉ có tác dụng giảm đau mà còn cải thiện phạm vi chuyển động và khả năng linh hoạt cho các đốt sống. Một số phương pháp vật lý trị liệu thường được áp dụng trong điều trị bệnh lý, bao gồm:
- Điện trị liệu
- Nhiệt trị liệu
- Sóng ngắn
- Massage trị liệu
- Thực hành bài tập vận động trị liệu cho cột sống
Mặc dù được đánh giá có độ an toàn cao nhưng phương pháp này có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn nếu áp dụng sai cách. Do đó, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đạt được kết quả điều trị tốt nhất
4. Một số bài tập giúp cải thiện bệnh lý
Một số bài tập nhẹ nhàng, phù hợp có thể giúp cải thiện tình trạng đau nhức và một số biểu hiện đi kèm do bệnh lý gây ra. Bên cạnh đó, tập luyện thường xuyên còn giúp tăng cường sức khỏe xương khớp và cải thiện chức năng vận động đáng kể. Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn bài tập phù hợp.
Bài tập căng cổ:
- Người tập chuẩn bị ở tư thế đứng hoặc ngồi, nhìn thẳng về phía trước
- Từ từ nâng thẳng vai lên về phía cổ và giữ trong vòng 5 giây
- Sau đó trở về tư thế chuẩn bị
- Lặp lại động tác 10 lần và kết thúc bài tập
Bài tập xoay cổ:
- Chuẩn bị ở tư thế đứng thẳng, hai chân rộng bằng vai và từ từ uốn cong cổ sang phải, nghiêng đầu sang vai
- Từ từ chuyển động cổ theo chiều kim đồng hồ 5 lần rồi trở về tư thế chuẩn bị
- Thực hiện động tác theo chiều ngược lại 5 lần và kết thúc bài tập
Bài tập cong cổ về phía trước:
- Người tập chuẩn bị ở tư thế ngồi hoặc đứng thẳng, đồng thời hạ cằm xuống ngực
- Giữ động tác trong vòng 5 giây rồi trở về tư thế ban đầu
- Thực hiện động tác 10 lần liên tục và kết thúc bài tập
5. Phẫu thuật
Phương pháp phẫu thuật sẽ được chỉnh định với các trường hợp không đáp ứng điều trị nội khoa. Mục đích phẫu thuật giúp kiểm soát các biểu hiện lâm sàng, cải thiện khả năng vận động, ngăn ngừa biến chứng thông qua loại bỏ phần vôi hoá ở cột sống cổ. Tuỳ thuộc vào trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp phẫu thuật phù hợp.
Dưới đây là một số phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh vôi hoá cột sống cổ:
- Phẫu thuật loại bỏ phần cột sống bị vôi hoá: Phương pháp này được tiến hành nhằm loại bỏ phần cột sống cổ bị vôi hóa chèn ép lên rễ thần kinh, mạch máu và các mô xung quanh. Mục đích của việc loại bỏ vôi hoá ở cột sống để tạo ra không gian cho hệ thống dây thần kinh ở cột sống. Đồng thời kiểm soát các biểu hiện yếu cánh tay, tê bì, ngứa ran bàn tay.
- Phẫu thuật cổ từ vết mổ phía trước: Phương pháp phẫu thuật này giúp loại bỏ các mô xương xung quanh đĩa đệm ở đốt sống cổ, cải thiện khả năng vận động và kiểm soát các biểu hiện lâm sàng nhanh chóng.
- Phẫu thuật cổ từ vết mổ phía sau: Phương pháp này được chỉ định với những trường hợp bị vôi hoá cột sống cổ gây chèn ép lên tuỷ sống. Theo đó, bác sĩ sẽ tiến hành loại bỏ một phần xương ở gần cột sống nhằm làm giảm áp lực tại tuỷ sống, từ đó góp phần chữa lành những tổn thương tại tuỷ sống.
Hầu hết các trường hợp bị vôi hoá cột sống cổ khi can thiệp ngoại khoa sẽ hạn chế tối đa ảnh hưởng đến cột sống. Tuy nhiên, phương pháp điều trị này vẫn tiềm ẩn nhiều nguy cơ và rủi ro trong và sau khi thực hiện. Do đó, bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ chuyên khoa về lợi ích cũng như rủi ro trước khi quyết định can thiệp phẫu thuật.
Biện pháp kiểm soát và phòng ngừa vôi hoá cột sống cổ
Vôi hoá cột sống cổ là bệnh xương khớp mãn tính, diễn tiến âm thầm và không thể điều trị dứt điểm hoàn toàn. Tuy nhiên, bệnh lý có thể được phòng ngừa và làm chậm tiến triển thông qua các biện pháp chăm sóc và phòng ngừa đúng cách.
Do đó, bên cạnh tuân thủ các phương pháp điều trị theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa, người bệnh cần kết hợp các biện pháp giúp kiểm soát và phòng ngừa bệnh lý như sau:
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh. Tăng cường bổ sung các khoáng chất cần thiết cho cơ thể, nhất là canxi và vitamin D. Theo đó, người bệnh cần bổ sung các loại rau củ, trái cây, thịt, hải sản, trứng, sữa và các chế phẩm từ sữa vào chế độ ăn hàng ngày giúp tăng cường sức khoẻ, kiểm soát cân nặng.
- Hạn chế các món ăn chứa nhiều gia vị, dầu mỡ, thức uống chứa cồn, nước có gas,… Vì có thể gây tăng cân đột ngột, ảnh hưởng đến hệ thống xương khớp và khiến bệnh lý tiến triển nặng nề hơn.
- Chú ý các tư thế đứng, ngồi, đi xe, nằm ngủ,… tránh gây tổn thương đến cột sống cổ. Ngoài ra, tránh ngồi hoặc đứng một chỗ quá lâu, sai tư thế và mang vác các vật nặng.
- Thường xuyên tập thể dục để giúp nâng cao thể trạng, tăng cường sức khoẻ xương khớp, cải thiện chức năng vận động. Tuy nhiên, nên lựa chọn các bài tập phù hợp với tình trạng sức khoẻ, nhẹ nhàng như yoga, bơi lội, đi bộ,…
- Cân bằng thời gian làm việc và nghỉ ngơi, hạn chế căng thẳng quá mức. Bên cạnh đó, nên lựa chọn các loại gối ngủ có độ mềm mại, độ đàn hồi tốt và chiều cao phù hợp để hạn chế cơn đau vùng cổ.
- Trường hợp gặp các vấn đề xương khớp cần tích cực điều trị. Việc chủ quan có thể khiến các triệu chứng bệnh lý tiến triển nặng nề và làm tăng nguy cơ mắc bệnh vôi hoá cột sống cổ.
- Thăm khám sức khoẻ định kỳ 6 tháng/ lần để sớm phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn. Từ đó, chủ động trong việc áp dụng các phương pháp điều trị đúng cách.
Vôi hoá cột sống cổ mặc dù không thể điều trị dứt điểm nhưng việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách có thể giúp kiểm soát các triệu chứng lâm sàng nhanh chóng, cải thiện chức năng vận động và nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, khi nhận thấy các biểu hiện bất thường, người bệnh cần đến bệnh viện để được chẩn đoán và điều trị đúng cách.
Có thể bạn quan tâm:
The post Vôi Hoá Cột Sống Cổ: Dấu Hiệu và Hướng Điều Trị appeared first on TradiMec.
Nhận xét
Đăng nhận xét